Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 11, 2020

Hello world!

Welcome to WordPress. This is your first post. Edit or delete it, then start writing! from My Blog https://ift.tt/38WXx4s via IFTTT

Cách phân biệt kính hiển vi qua các dòng model khác nhau

Hình ảnh
☑️ Như các bạn đã Không phải ai cũng biết các☑️ phân biệt kính hiển vi XPS là vật dụng phổ biến giúp con người có thể nhìn và khám phá được các vi sinh vật cực kì nhỏ bé mà mắt thường dù có tinh vi đến đâu cũng không thể nào quan sát được. Đối với ngành thí nghiệm cũng như trong trường học thì kính hiển vi không thể nào không xuất hiện. Và cùng điểm qua những thương hiệu lớn sản xuất kính hiển vi toàn cầu như: Shodensha, Olympus, Optika, Ningbo Beilun Fangyuan – TQ ….  Nhưng hôm nay chúng ta chỉ tập trung vào chủ đề duy nhất là cách phân biệt kính hiển vi Ningbo qua từng model 1. Giới thiệu kính hiển vi XPS Ningbo (Kính hiển vi XPS) NINGBO HONYU là một công ty xuất khẩu chuyên nghiệp chuyên về lĩnh vực KÍNH HIỂN VI , KHOA HỌC, GIÁO DỤC và CÁC SẢN PHẨM QUANG ĐIỆN TỬ khác. Công ty đặt tại Ninh Ba, là trung tâm sản xuất kính hiển vi và dụng cụ giáo dục của Trung Quốc. Họ có khả năng thiết kế, sản xuất và bán các loại kính hiển vi quang học và các sản phẩm giáo dục. Ningbo có nhiều năm

Cách phân biệt kính hiển vi qua các dòng model khác nhau

Hình ảnh
Như các bạn đã biết kính hiển vi XPS là vật dụng phổ biến giúp con người có thể nhìn và khám phá được các vi sinh vật cực kì nhỏ bé mà mắt thường dù có tinh vi đến đâu cũng không thể nào quan sát được. Đối với ngành thí nghiệm cũng như trong trường học thì kính hiển vi không thể nào không xuất hiện. Và cùng điểm qua những thương hiệu lớn sản xuất kính hiển vi toàn cầu như: Shodensha, Olympus, Optika, Ningbo Beilun Fangyuan – TQ ….  Nhưng hôm nay chúng ta chỉ tập trung vào chủ đề duy nhất là sự khác nhau giữa các dòng kính hiển vi Ningbo qua từng model 1. Giới thiệu kính hiển vi XPS Ningbo (Kính hiển vi XPS) NINGBO HONYU là một công ty xuất khẩu chuyên nghiệp chuyên về lĩnh vực KÍNH HIỂN VI , KHOA HỌC, GIÁO DỤC và CÁC SẢN PHẨM QUANG ĐIỆN TỬ khác. Công ty đặt tại Ninh Ba, là trung tâm sản xuất kính hiển vi và dụng cụ giáo dục của Trung Quốc. Họ có khả năng thiết kế, sản xuất và bán các loại kính hiển vi quang học và các sản phẩm giáo dục. Ningbo có nhiều năm kinh nghiệm xuất khẩu kín

Kính hiển vi soi nổi STMPRO-B

Kính hiển vi soi nổi STMPRO-B Model: STMPRO-B Hãng SX: Bel – Ý Tính năng kỹ thuật: – Độ phóng đại từ 7x đến 45x – Độ phòng đại có thể năng cấp lên độ phóng đại 225x thông qua một lăn kính gắn rời. – Thị kính có góc nghiên 45o và có thể xoay góc 360o,l điều chỉnh khoảng cách giữa hai đồng tử từ 53-75mm – Kích thước (mm): 260x290x57 – Thị kính WF 10X cho trường quan sát rộng – Vật kính có thể điều chỉnh từ 0.7 — 4.5X – Nguồn sáng sử dụng đèn Halogen 20W, với nguồn sáng chiếu từ trên xuống. – Nguồn điện: 230V/50Hz 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Kính hiển vi soi nổi STMPRO-B from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3lfI1nu via IFTTT

Kính hiển vi sinh học loại 3 mắt BIO1T

Kính hiển vi sinh học loại 3 mắt BIO1T Model: BIO1T Hãng SX: BEL – Italy Tính năng kỹ thuật: – Với hệ quang học theo chuẩn DIN 160mm. – Đầu mang thị kính có góc nghiên 30O, và có thể xoay 360O. – Khoảng cách giữa hai thị kính có thể điều chỉnh từ 55 đến 75mm. – Chênh lệch khúc xạ + 5mm. – Thị kính 10X với phạm vi quang sát rộng. – Mâm vật kính loại 4 vị trí. – Vật kính tiêu sắc chống mốc 4X, 10X, 40X, 100X tương ứng với độ phóng đại 40, 100, 400 và 1000 lần. – Kích thước bàn di (mm) 125 x 135, khoảng dịch chuyển theo chiều XY (mm) 28 x 68 với độ chia 0.004mm – Tụ quang loại ABBE N.A 1.25 – Nguồn sáng đèn Halogen 20W, điều chỉnh được cường độ sáng. (Cung cấp bao gồm: thân kính, đầu mang thị kính loại 3 mắt, 02 thị kính 10X, vật kính 4X, 10X, 40X, 100X mỗi loại 1 cái, dầu soi kính, 01 bóng đèn halogen 20W, dây nguồn và hướng dẫn sử dụng). 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Kính hiển vi sinh học loại 3 mắt BIO1T from Thiết

Kính hiển vi sinh học loại 2 mắt BIO1B

Kính hiển vi sinh học loại 2 mắt BIO1B Model: BIO1B Hãng SX: BEL – Italy Tính năng kỹ thuật: – Với hệ quang học theo chuẩn DIN 160mm. – Đầu mang thị kính có góc nghiên 30O, và có thể xoay 360O. – Khoảng cách giữa hai thị kính có thể điều chỉnh từ 55 đến 75mm. – Chênh lệch khúc xạ + 5mm. – Thị kính 10X với phạm vi quang sát rộng. – Mâm vật kính loại 4 vị trí. – Vật kính tiêu sắc chống mốc 4X, 10X, 40X, 100X tương ứng với độ phóng đại 40, 100, 400 và 1000 lần. – Kích thước bàn di (mm) 125 x 135, khoảng dịch chuyển theo chiều XY (mm) 28 x 68 với độ chia 0.004mm – Tụ quang loại ABBE N.A 1.25 – Nguồn sáng đèn Halogen 20W, điều chỉnh được cường độ sáng. (Cung cấp bao gồm: thân kính, đầu mang thị kính loại 2 mắt, 02 thị kính 10X, vật kính 4X, 10X, 40X, 100X mỗi loại 1 cái, dầu soi kính, 01 bóng đèn halogen 20W, dây nguồn và hướng dẫn sử dụng). 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Kính hiển vi sinh học loại 2 mắt BIO1B from Thiết

Máy đo độ ồn có phân tích dải tần BSWA 309

Máy đo độ ồn có phân tích dải tần BSWA 309 Model: BSWA 309 Hãng SX: BSWA – Trung Quốc Tính năng kỹ thuật: – Loại Class 2 – Đáp ứng các tiêu chuẩn: IEC 61672-1:2013 Class 2, IEC 61260-1:2014 Class 2, ABSI S1.4-1983 Type 2, ANSI S1.43-1997 Type 2, ANSI S1.11-2004 Class 2, GB/T 3785. 1-2010, GB/T 3785. 2-2010, GB/T3241-2010, IEC 60651:1979 Type 2, IEC 60804:2000 Type 2 – Dải tần 1/1 và 1/3 Octave tương thích IEC61260-1:2014 and ANSI S1.11-2004 – Thang tuyến tính: 25-136dBA – Cài đặt tính toán với 03 nhóm khác nhau tính toán theo tần số trên thời gian. – Người sử dụng thiết lập được 14 cách tính đo riêng biệt có các thông số như SPL, LEQ, Max, Min, Peak, SD, SEL, E – Màn hình hiển thị đường cong đo thống kê. – Sử dụng vi xử lý ARM tốc độ cao cho phép sử lý tần số rộng và độ nhiễu ồn thấp – Bộ nhớ dạng MicroSD có dung lượng 4G – Cổng kết nối và điều khiển RS232 – Thiết lập được thời gian đo từ 1 giây đến 24 giờ – Cài đặt thời gian lấy mẫu và lưu 0.1 giây, 0.2 giây, 0.5 giây h

Máy phá mẫu COD phân tích nước HS-R200

Máy phá mẫu COD phân tích nước HS-R200 Model: HS-R200 Hãng SX: Humas – Hàn Quốc Sản xuất tại Hàn Quốc Tính năng kỹ thuật: – Số chổ phá mẫu: 25, đường kính: Ø16mm – Nhiệt độ cài đặt: 30-170oC – Độ chính xác: +/- 1oC – Tốc độ gia nhiệt 10oC/phút – Chức năng cài đặt thời gian phá mẫu đến 99 giờ 59 phút – Chức năng bảo vệ quá nhiệt – Màn hình hiển thị nhiệt độ và thời gian bằng LCD – Nguồn điện: 100-240V/50Hz, công suất: 300W – Kích thước máy(mm): 200x100x300 (Cung cấp bao gồm: Máy chính Model: HS-R200, cáp nguồn và tài liệu hướng dẫn sử dụng) 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy phá mẫu COD phân tích nước HS-R200 from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3etVZzR via IFTTT

Bể điều nhiệt WB22 hãng Daihan

Bể điều nhiệt WB22 Model: WB22 Hãng SX: Daihan – Hàn Quốc Tính năng kỹ thuật: – Kích thước bể: 500 x 295 x 150 mm – Kích thước ngoài; 536 x 335 x 260 – Công suất gia nhiệt: 2Kw – Sức chứa: 22 Lít – Khoảng nhiệt: môi trường + 5 đến 100 oC – Độ chính xác: ±0.1 oC – Độ đồng bộ: ±1.0 oC – Đầu dò: PT100 – Điều khiển: kỹ thuật số Fuzzy với nút nhấn và vặn. – Hiển thị: màn hình LCD với chức năng Back light. – Hẹn giờ: 99 giờ 59 phút – Thiết bị an toàn: chống quá nhiệt, quá nguồn, báo lỗi. – Vật liệu bằng thép không gỉ: 304 – Bên ngoài bọc bột thép. – Có ống dẫn nước. – Các chức năng khác: lưu trữ nhiệt độ, thời gian, chức năng khóa, hức năng bù nhiệt, báo động khi lỗi và hết giờ cài đặt) – Nguồn điện: 110 hoặc 220 50/60 Hz 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Bể điều nhiệt WB22 hãng Daihan from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3l3erS5 via IFTTT

Bơm chân không W2V20 hãng Jisico

Bơm chân không W2V20 (dùng cho tủ J-DVO 1) Model: W2V20 Hãng sản xuất: Jisico – Hàn Quốc Tính năng kỹ thuật: – Tốc độ hút: 200l/phút – Tốc độ motor: 1700rpm – Công xuất tiêu thụ: 0.4kW – Thể tích bình chứa dầu: 600cc – Nhiệt độ hoạt động: 7 – 40oC – Nguồng điện: AC 220V – Kích thước bơm: 150(W)x426(L)x251(H) – Trọng lượng: 27kg 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Bơm chân không W2V20 hãng Jisico from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3k4brDY via IFTTT

Tủ sấy chân không J-DVO 1 hãng Jisico

Tủ sấy chân không J-DVO 1 Model: J-DVO 1 Hãng sản xuất: Jisico – Hàn Quốc Tính năng kỹ thuật: – Thang nhiệt độ: +10oC đến 250oC – Độ sai số: ±2oC tại 100oC – Sử dụng bộ điều khiển: PID – Độ chân không: 0 – 760mmHg – Vòi nối với bơm chân không: Ø10 – Công suất gia nhiệt: 1800W – Có chức năng bảo vệ quá nhiệt – Vật liệu bên trong được làm bằng thép không gỉ – Vật liệu bên ngoài được làm bằng thép sơn tĩnhđiện – Nguồn điện: AC 230V-50/60Hz – Trọng lượng: 63kg – Cung cấp kèm theo tủ gồm 03 khay 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Tủ sấy chân không J-DVO 1 hãng Jisico from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/32u0dTp via IFTTT

Bể điều nhiệt J-BAS8 hãng JISICO

Bể điều nhiệt J-BAS8 Model: J-BAS8 Hãng SX: JISICO – Hàn Quốc Tính năng kỹ thuật: Điều khiển bằng vi xử lý kỹ thuật số P.I.D Cài đặt nhiệt độ và thời gian nhanh chống thông qua phím màn. Màn hình hiển thị LED, cho cả nhiệt độ và thời gian. Kích thước trong (mm): 350 x 250 x 150 Kích thước ngoài (mm): 510 x 310 x 325 Kích thước nắp trên (mm): 350 x 250 Thể tích: 13 lít Thang nhiệt: trên nhiệt độ môi trường + 5 — 98.0oC Độ chính xác: +/- 0.5oC tại 50oC Công suất gia nhiệt: 1000W Vật liệu cấu tạo bằng thép, bên ngoài sơn phủ Nguồn điện: 230V/50Hz 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Bể điều nhiệt J-BAS8 hãng JISICO from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3esC7wI via IFTTT

Bể điều nhiệt J-BAL8 hãng JISICO

Bể điều nhiệt J-BAL8 Model: J-BAL8 Hãng SX: JISICO – Hàn Quốc Tính năng kỹ thuật: Điều khiển bằng vi xử lý kỹ thuật số P.I.D Cài đặt nhiệt độ và thời gian nhanh chống thông qua phím màn. Màn hình hiển thị LED, cho cả nhiệt độ và thời gian. Kích thước trong (mm): 450 x 300 x 200 Kích thước ngoài (mm): 610 x 360 x 375 Kích thước nắp trên (mm): 450 x 300 Thể tích: 27 lít Thang nhiệt: trên nhiệt độ môi trường + 5 — 98.0oC Độ chính xác: +/- 0.5oC tại 50oC Công suất gia nhiệt: 1500W Vật liệu cấu tạo bằng thép, bên ngoài sơn phủ Nguồn điện: 230V/50Hz 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Bể điều nhiệt J-BAL8 hãng JISICO from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/2I5eTkz via IFTTT

Máy đo độ ngọt – Gluco PDR-103 hãng Gondo

Máy đo độ ngọt – Gluco PDR-103 Model: PDR-103 Hãng SX: GonDo – Đài Loan Sản xuất tại Đài Loan Tính năng kỹ thuật: – Thang đo độ ngọt (Brix): 0.0-59.9%, Độ phân giải: 0.1%, Độ chính xác: +/- 0.2% – Thang đo chỉ tiêu khúc xạ: 1.3330-1.5177nD, Độ phân giải: 0.0001nD, Độ chính xác: ±0.0003nD – Thang đo nhiệt độ mẫu: 0-40oC – Tự động bù trừ nhiệt độ trên thang đo – Môi trường hoạt động: 0-40oC – Thể tích mẫu lớn hơn 0.2ml – Thời gian đo: 2 giây – Tiêu chuẩn bảo vệ IP65 – Nguồn điện: 1pin AAA 1.5V – Kích thước máy (mm): 58x25x21 – Trọng lượng khoảng: 90g (không bao gồm pin) Cung cấp bao gồm: Máy chính, pipette paster, 01 pin, và hộp chứa máy. 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo độ ngọt – Gluco PDR-103 hãng Gondo from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3kYHOoS via IFTTT

Bộ điều khiển pH 4801 hãng Gondo

Bộ điều khiển pH 4801 Model: 48pH (Code: 4801) Hãng SX: GonDo – Đài Loan Tính năng kỹ thuật: – Thang đo pH: 0.01 đến 14.00 – Độ phân giải: 0.01pH – Độ chính xác: + 0.02pH – Màn hình hiển thị đèn LED thiết kế theo chuẩn công nghiệp cho độ bền cao với hai dòng hiển thị pH và nhiệt độ. – Kết nối với điện cực pH bằng cổng BNC – Kết nối tương thích với đầu dò nhiệt độ loại PT-100 – Chuẩn máy tự động tại các điểm pH 7.00, 4.00, 10.00, 1.68 và 12.45 – Nguồn điện: 90-260VAC – Kích thước mặt điều khiển (mm): 46×46 – Kích thước tổng thể (mm): 105x45x45 – Thiết kế với 02 ngõ ra điều khiển bơm bơm axit và kiềm Cung cấp bao gồm: bộ điều khiển, điện cực đo pH cáp nối dài 5m ID4520F, đầu dò nhiệt độ PT-100 cáp 5m và tài liệu hướng dẫn sử dụng 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Bộ điều khiển pH 4801 hãng Gondo from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/2TPqp66 via IFTTT

Máy đo đa chỉ tiêu dạng bút 7200 hãng Gondo

Máy đo đa chỉ tiêu dạng bút 7200 (pH, độ dẫn, TDS, độ mặn và nhiệt độ) Model: 7200 Hãng SX: GonDo – Đài Loan Sản xuất tại Đài Loan Tính năng kỹ thuật: – Thang đo pH: -2.00-16.00, độ chính xác: + 0.01, độ phân giải: 0.01 – Thang đo nhiệt độ: 0-90oC, độ chính xác: +0.2oC, độ phân giải: 0.1oC – Thang đo độ dẫn (Conductivity): 0~ 2000μS, 2.00~ 20.00 mS, độ chính xác: + 2%FS, độ phân giải: 1μS/0.01mS – Thang đo tổng chất rắn hòa tan (TDS): 0.0~1300 ppm, 1.30~13.00 ppt, 13.2~66.0 ppt, độ chính xác: + 2%, độ phân giải: 1ppm/0.01ppt – Thang đo độ mặn: 0.0~1000 ppm, 1.00~12.00 ppt, độ chính xác: + 2%, độ phân giải: 1ppm/0.01ppt – Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0-50oC – Màn hình hiển thị LCD – Chuyển độ qua lại giữa oC và oF – Tự động tắc máy sau 10 phút không sử dụng Cung cấp bao gồm: Máy chính Model: 7200, điện cực tích hợp pH, độ dẫn, nhiệt độ, dung dịch chuẩn pH 4.01, pH7.0, dung dịch chuẩn độ dẫn 1413uS, 12880uS mỗi loại chai 50ml, valy nhựa chứa máy và hướng dẫn sử dụng

Máy đo đa chỉ tiêu dạng bút 8200 hãng Gondo

Máy đo đa chỉ tiêu dạng bút 8200 (pH, ORP, độ dẫn, TDS, độ mặn và nhiệt độ) Model: 8200 Hãng SX: GonDo – Đài Loan Sản xuất tại Đài Loan Tính năng kỹ thuật: – Thang đo pH: -2.00-16.00, độ chính xác: + 0.01, độ phân giải: 0.01 – Thang đo Oxy hóa khử ORP: -1999 ~ -200 mV, – 199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV, độ chính xác: + 2mV, độ phân giải: 0.1/1mV – Thang đo nhiệt độ: 0-110oC, độ chính xác: 0.2oC, độ phân giải: 0.1oC – Thang đo độ dẫn (Conductivity): 0.0~ 199.9μS, 200~ 1999μS, 2.00~ 19.99 mS, 20.0~ 100.0 mS, độ chính xác: + 2%, độ phân giải: 0.1/1μS/0.01/0.1 mS – Thang đo tổng chất rắn hòa tan (TDS): 0.0~131.9ppm, 132~1319 ppm, 1.32~13.19 ppt, 13.2~66.0 ppt, độ chính xác: + 2%, độ phân giải: 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt – Thang đo độ mặn: 0.0~99.9 ppm, 100~999 ppm, 1.00~9.99 ppt, 10.0~50.0 ppt, độ chính xác: + 2%, độ phân giải: 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt – Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0-50oC – Màn hình hiển thị LCD – Chuyển độ qua lại giữa oC và oF – Tự động tắc máy sau 10 phút không sử dụ

Máy đo Chlorine 6742 hãng Gondo

Máy đo Chlorine 6742 Model: 6742 Hãng SX: Gondo-Đài Loan Tính năng kỹ thuật: Thang đo: 0 … 3.50 ppm. Độ phân giải: 0.01. Độ chính xác: ±0.03 +1 digit tại <2.00 ppm, ±3%FS +1 digit tại >2.00 ppm. Màn hình hiển thị: LCD, 24 x 28 mm. Có cảnh bảo pin yếu, tự động tắt sau 10 phút không hoạt động. Cốc mẫu: 5ml. Điều kiện hoạt động: 0 …50ºC, <85%RH. Nguồn: pin AAA (1.5V) x 4. Kích thước: 42 x 33 x 183 mm. Trọng lượng: 150g. 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo Chlorine 6742 hãng Gondo from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/2U64bgp via IFTTT

Máy so màu phân tích Chlorine FTC 420

Máy so màu phân tích Chlorine FTC 420 Model: FTC 420 Hãng SX: Gondo-Đài Loan 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy so màu phân tích Chlorine FTC 420 from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3oZ5BqX via IFTTT

Máy đo Oxy hòa tan dạng bút 7031 hãng Gondo

Máy đo Oxy hòa tan dạng bút 7031 Model: 7031 Hãng sản xuất: Gondo – Đài Loan Tính năng kỹ thuật: – Thang đo : O2 : 0.00 ~ 20.00 mg/l + Độ chính xác: ±0.2% FS + 1 digit -Thang đo oxy bão hòa: %O2 : 0.0 ~ 200.0% ; ±2% FS – Nhiệt độ : 0.0 ~ 50oC ; ±0.2 oC + 1 digit – Độ phân giải : 0.01 mg/l ; 0.1% ; 0.1oC – Màn hình hiển thị: LCD. – Thiết kế chống thấm nước IP57 – Tự động bù nhiệt . – Chức năng Data Hold , Max / Min , báo pin yếu , tự động tắt nguồn – Môi trường : 0 ~ 50oC ; max 95%RH – Nguồn : Pin 4 x 1.5V – Kích thước : 195 x 40 x 36 mm ; 135 gram Cung cấp bao gồm: Máy chính 7031, 02 màn điện cực, dung dịch châm màn điện cực chai 50ml, valy nhựa và hường dẫn sử dụng 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo Oxy hòa tan dạng bút 7031 hãng Gondo from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3oWTHhy via IFTTT

Máy đo Oxy hòa tan cầm tay PDO-408 hãng Gondo

Máy đo Oxy hòa tan cầm tay PDO-408 Model: PDO-408 Hãng SX: GOnDO – Đài Loan Đặt điểm: – Với thiết kế màn hình LCD rộng, hiển thị giá trị DO và nhiệt độ cùng lúc. – Tự động bù trừ nhiệt độ – Bộ nhớ lưu được 150 giá trị đo – Chức năng báo pin yếu – Tự động tắc máy sau 10 phút không sử dụng Tính năng kỹ thuật: – Thang đo DO: 0 — 20.00mg/L, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: + 0.2% – Thang đo O2: 0 — 200.0%, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: + 2%FS – Thanh đo nhiệt độ: 0 — 150.0oC, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: + 0.2oC – Nguồn điện: pin 9V – Kích thước gấp (mm): 96 x 120 x 46 (Cung cấp bao gồm: máy chính PDO-408, điện cực với cáp dài 3 mét, 20ml dung dịch nuôi điện cực, túi đựng và hướng dẫn sử dụng) 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo Oxy hòa tan cầm tay PDO-408 hãng Gondo from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/35UuStV via IFTTT

Máy đo nhiệt độ ATS2000 hãng Gondo

Máy đo nhiệt độ ATS2000 Model: ATS2000 Hãng SX: GonDo – Đài Loan Sản xuất tại Đài Loan 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo nhiệt độ ATS2000 hãng Gondo from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3jQS158 via IFTTT

Máy đo nhiệt độ và độ ẩm DTR305 hãng Gondo

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm DTR305 Model: DTR305 Hãng SX: GonDo – Đài Loan Sản xuất tại Đài Loan 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo nhiệt độ và độ ẩm DTR305 hãng Gondo from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3jQRYpY via IFTTT

Máy đo độ dẫn 4801C hãng Gondo

Máy đo độ dẫn 4801C Model: 4801C Hãng SX: GonDo – Đài Loan Sản xuất tại Đài Loan 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo độ dẫn 4801C hãng Gondo from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3eeK4Ws via IFTTT

Bút đo độ mặn 7021 hãng Gondo

Bút đo độ mặn 7021 Model: 7021 Hãng SX: Gondo-Đài Loan Tính năng kỹ thuật: – Thang đo độ dẫn: 0 ~ 2000 μS, độ phân giải: 1 μS 2.00~20.00 mS, độ phân giải: 0.01 mS – Thang đo TDS: 0 ~ 1300 ppm, độ phân giải: 1ppm 1.30 ~ 13.00 ppt, độ phân giải: 0.01 ppt – Thang đo độ mặn: 0 ~1000 ppm, độ phân giải: 1ppm 1.00 ~ 12.00 ppt, độ phân giải: 0.01ppt – Thang đo nhiệt độ: 0-90oC, độ phân giải: 0.1oC, độ chính xác: + 0.2oC – Độ chính xác: + 2% trên toàn thang đo – Đầu dò thay thế được – Nguồn điện: 4 pin loại AAA 1.5V (Cung cấp bao gồm: Máy chính model: 7021 tích hợp đầu dò độ dẫn và nhiệt độ, dung dịch chuẩn nồng độ 1413uS chai 50ml, valy nhựa chứa máy và tài liệu hướng dẫn sử dụng) 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Bút đo độ mặn 7021 hãng Gondo from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/35UVRp5 via IFTTT

Máy đo độ dẫn, độ mặn và nhiệt độ CD-104

Máy đo độ dẫn, độ mặn và nhiệt độ CD-104 Model: CD-104 Hãng SX: GonDo – Đài Loan Sản xuất tại Đài Loan Tính năng kỹ thuật: – Thang đo độ dẫn: 0.0~ 199.9μS, 200~ 1999μS, 2.00~ 19.99 mS, 20.0~ 100.0mS  Độ phân giải: 0.1/1μS/0.01/0.1 mS – Thang đo TDS: 0.0~131.9 ppm, 132~1319 ppm 1.32~13.19 ppt, 13.2~66.0 ppt  Độ phân giải: 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt – Thang đo độ mặn: 0.0~99.9 ppm, 100~999 ppm, 1.00~9.99 ppt, 10.0~50.0 ppt  Độ phân giải: 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt – Thang đo nhiệt độ: 0-110oC, Độ phân giải: 0.1oC – Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 50oC – Màn hình hiển thị LCD – Chuẩn máy tại 01 điểm với 05 điểm chuẩn được xây dựng sẵn – Chức năng tự động tắc máy sau 10 phút khi không 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo độ dẫn, độ mặn và nhiệt độ CD-104 from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3jVQc7m via IFTTT

Máy đo độ mặn PCT-407 hãng GonDo

Máy đo độ mặn PCT-407 Model: PCT-407 Hãng SX: GonDo – Đài Loan Sản xuất tại Đài Loan Tính năng kỹ thuật: Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP) + Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Giải đo : 0.0~ 199.9μS 200~ 1999μS 2.00~ 19.99 mS 20.0~ 200.0 mS + Độ chính xác : ±2% FS + Độ phân giải : 0.1/1μS/0.01/0.1 mS Ðo độ mặn (Salt) + Giải đo 0.0~99.9 ppm 100~999 ppm 1.00~9.99 ppt 10.0~100.0 ppt TDS tổng chất rắn hòa tan + Giải đo : 0.0~131.9 ppm 132~1319 ppm 1.32~13.19 ppt 13.2~132.0 ppt + Độ chính xác : ±2% FS + Độ chính xác : 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt Đo nhiệt độ + Giải đo : 0~110 ℃ + Độ chính xác : ±0.2+1 digit + Độ phân giải : 0.1 ℃ Hãng sản xuất : Gondo Xuất xứ : Đài loan (Cung cấp bao gồm: Máy chính Model: PCT-407, điện cực đo pH, điện cực độ dẫn, đầu dò nhiệt độ, dung dịch chuẩn nồng độ pH4, pH7, dung dịch chuẩn độ dẫn 1413us, val

Máy đo độ mặn CTS-406 hãng GonDo

Máy đo độ mặn CTS-406 Model: CTS-406 Hãng SX: GonDo – Đài Loan Sản xuất tại Đài Loan Tính năng kỹ thuật: – Thang đo độ dẫn: 0-199.9uS, độ phân giải: 0.1uS 200~ 1999μS, độ phân giải: 1uS 2.00~ 19.99 mS, độ phân giải: 0.01mS 20.0~ 100.0 mS, độ phân giải: 1mS – Thang đo độ TDS: 0.0~131.9 ppm, độ phân giải: 0.1ppm 132~1319 ppm, độ phân giải: 1ppm 1.32~13.19 ppt, độ phân giải: 0.01ppt 13.2~66.0 ppt, độ phân giải: 0.1ppt – Thang đo độ mặn: 0.0~99.9 ppm, độ phân giải: 0.1ppm 100~999 ppm, độ phân giải: 1ppm 1.00~9.99 ppt, độ phân giải: 0.01ppt 10.0~50.0 ppt, độ phân giải: 0.1ppt – Thang đo nhiệt độ: 0-110oC, độ phân giải: 0.1oC, độ chính xác: + 0.2oC – Độ chính xác: +2% trên toàn thang đo – Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0-50oC – Nguồn điện: sử dụng pin 9V (Cung cấp bao gồm: Máy chính Model: CTS-406, điện cực đo độ dẫn, dung dịch chuẩn nồng độ 1413uS, 12.88mS mỗi chai 50ml, pin và hướng dẫn sử dụng) 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn b