Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 10, 2020

Máy khuấy từ MS-PB hãng D-Lab

Máy khuấy từ MS-PB Model: MS-PB Hãng SX: Dlab-Mỹ Sản xuất tại Trung Quốc Tính năng kỹ thuật: – Số vị trí khuấy: 01 – Thể tích khuấy tối đa: 3 lít H2O – Sử dụng cá từ dài nhất: 50mm – Điều chinh tốc độ bằng điện tử từ: 100-1500 vòng/phút – Bề mặt làm việc: Ø135mm – Bề mặt làm việc làm bằng sợi thủy tinh phủ Nylon – Sử dụng động cơ DC brushless – Công suất tiêu thụ: 5W – Công suất nguồn: 10W – Nguồn điện: 220V/50Hz – Kích thước máy (mm): 150x260x80 – Trọng lượng: 1.8kg Cung cấp bao gồm: Máy chính, cáp nguồn, cá từ và hướng dẫn sử dụng 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy khuấy từ MS-PB hãng D-Lab from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/34KI997 via IFTTT

Máy khuấy từ gia nhiệt MS7-H550-S hãng D-Lab

Máy khuấy từ gia nhiệt MS7-H550-S Model: MS7-H550-S Hãng SX: D-Lab, Mỹ Sản xuất tại: Trung Quốc Tính năng kỹ thuật: Kích thước mặt gia nhiệt: 184 x 184mm – Vật liệu mặt: glass ceramic – Loại motor: shaded pole motor – Công suất vào motor: 15W – Công suất ra motor: 1.5W – Công suất chung: 1030W – Công suất gia nhiệt: 1000W – Nguồn điện: 100-120 / 200-240V, 50/60Hz – Vị trí khuấy: 1 – Thể tích khuấy tối đa (H2O): 10L – Khoảng cách từ trường tối đa: 80mm – Khoảng tốc độ: 100 – 1500 rpm – Hiển thị tốc độ: Scale – Hiển thị nhiệt độ: LED – Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ phòng -> 550oC, khoảng chia nhỏ nhất 5oC – Độ chính xác nhiệt độ điều khiển: +/- 10oC – Bảo vệ quá nhiệt: 580oC – Độ chính xác nhiệt độ hiển thị: +/- 1oC – Cảm biến nhiệt độ: PT1000 – Báo động “nóng”: 50oC – Cấp bảo vệ: IP21 – Kích thước: 215x360x112mm – Khối lượng: 4.5kg – Điều kiện vận hành: 5-40oC, độ ẩm tương đối 80% 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài vi

Máy khuấy từ gia nhiệt MS7-H550-Pro hãng D-Lab

Máy khuấy từ gia nhiệt MS7-H550-Pro Model: MS7-H550-Pro Hãng SX: D-Lab, Mỹ Sản xuất tại: Trung Quốc Tính năng kỹ thuật: – Tốc độ khuấy : 100 – 1500 rpm – Vị trí khuấy : 1 – Thể tích khuấy : 20 lít (H2O) – Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh lên đến 550 °C – Tốc độ gia nhiệt : 6 K / phút / 1 lít H2O- Nhiệt độ max : 580°C – Kích cỡ cá từ (max) : 80 mm- Màn hình hiển thị tốc độ khuấy / nhiệt độ : LCD – Bàn đặt mẫu : glass ceramic (gốm thủy tinh) – Kích thước bàn : 184 x 184 mm- Động cơ không chổi than hoạt động lâu bền – Điều khiển tốc độ khuấy và nhiệt độ : núm vặn chia vạch Công suất gia nhiệt : 1000 W – Bộ điều khiển nhiệt độ với can nhiệt PT1000 – Hiển thị cảnh báo HOT trên LCD khi nhiệt độ >50°C – Môi trường : 5 – 40°C , 80% RH – Kích thước (W x D x H) : 215 x 360 x 112 mm – Trọng lượng : 5.3 kg – Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 1050W 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy khuấy từ gia nhiệt MS7-H550-Pro hãng D-Lab

Máy khuấy từ gia nhiệt MS-H280-Pro hãng D-Lab

Máy khuấy từ gia nhiệt MS-H280-Pro Model: MS-H280-Pro Hãng SX: D-Lab, Mỹ Sản xuất tại: Trung Quốc Tính năng kỹ thuật: -Tốc độ khuấy : 100 – 1500 rpm – Vị trí khuấy : 1 – Thể tích khuấy : 3 lít (H2O) – Phạm vi nhiệt độ : 25 – 280°C – Tốc độ gia nhiệt : 6 K / phút / 1 lít H2O – Kích cỡ cá từ (max) : 50 mm – Màn hình hiển thị tốc độ khuấy / nhiệt độ : LED – Đĩa đặt mẫu : bằng sứ / bằng thép không rỉ – Kích thước đĩa : Ø 135 – Động cơ : DC bóng mờ cực – Điều khiển tốc độ khuấy và nhiệt độ : núm vặn chia vạch – Công suất gia nhiệt : 500 W – Hiển thị cảnh báo HOT trên LCD khi nhiệt độ >50°C – Môi trường : 5 – 40°C , 80% RH – Kích thước (W x D x H) : 150 x 260 x 80 mm – Trọng lượng : 1.8 kg – Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 515W 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy khuấy từ gia nhiệt MS-H280-Pro hãng D-Lab from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3jH8ysn via IFTTT

Máy khuấy từ MS-PRO hãng Dragon

Máy khuấy từ MS-PRO Model: MS-PRO Hãng SX: Dragon, Mỹ Sản xuất tại: Trung Quốc Tính năng kỹ thuật: – Nguồn điện: 85-265V/50Hz – Số vị trí khuấy: 01 – Thể tích khuấy (nước): 20 lít – Thanh khuấy từ dài 80mm – Điều chỉnh tốc độ khuấy bằng điện tử cho phép điều chỉnh tốc độ khuấy từ 0—1500 vòng/phút với màn hình hiển thị LCD, hiển thị tốc độ khuấy. – Bề mặt khuấy làm bằng thép, với kích thước Ø 135mm. – Kích thước (mm): 280 x 160 x 75 – Trọng lượng: 2.4kg 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy khuấy từ MS-PRO hãng Dragon from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3myG1am via IFTTT

Máy khuấy từ gia nhiệt MS-H-S hãng D-Lab

Máy khuấy từ gia nhiệt MS-H-S hãng D-Lab Model: MS-H-S Hãng SX: D-Lab, Mỹ Sản xuất tại: Trung Quốc Tính năng kỹ thuật: – Nguồn điện: 240V/50Hz – Công suất: 530W – Số vị trí khuấy: 01 – Thể tích khuấy tối đa 20 lít nước – Tốc độ khuấy tối đa 1500 vòng/phút – Bề mặt gia nhiệt làm bằng thép với kích thước Ø135mm – Thanh khuấy từ dài 80mm – Công suất gia nhiệt: 500W – Công suất moto 18W – Nhiệt độ tối đa 340oC – Kích thước máy: 280x160x85 – Trọng lượng: 2.8kg 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy khuấy từ gia nhiệt MS-H-S hãng D-Lab from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3mBwnDM via IFTTT

Máy lắc Vortex MX-S hãng D-Lab

Máy lắc Vortex MX-S D-Lab Model : MX-S Hãng sx : D-Lab, Mỹ Sản xuất tại : Trung Quốc Tính năng kỹ thuật: – Tốc độ : 0 – 2500 rpm – Biên độ : 4 mm – Thay đổi liên tục tốc độ bằng núm vặn chia vạch – Chế độ lắc : liên tục và ấn giữ – Chân đế silicon triệt tiêu sự rung động khi ở tốc độ cao – Môi trường : 5 – 40°C , 80% RH – Kích thước : 127 x 130 x 160 mm – Trọng lượng : 3.5 kg – Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 60W Rate this post Nguồn bài viết: Máy lắc Vortex MX-S hãng D-Lab from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3jI1Wdt via IFTTT

Máy đo môi trường Kestrel 5000 (kết nối không dây)

Máy đo môi trường vi khí hậu Kestrel 5000 (có phần mềm kết nối không dây) Model: Kestrel 5000 (có phần mềm kết nối không dây) Hãng SX: Kestrel – Mỹ Tính năng kỹ thuật:  Thang đo tốc độ gió: * 0.6 — 40.0 m/s, độ phân giải: 0.1 * 118 — 7,874 ft/min, độ phân giải: 1 * 2.2 — 144.0 km/h, độ phân giải: 0.1 * 1.3 — 89.5 mph, độ phân giải: 1 * 1.2 — 77.8 kt (knots), độ phân giải: 0.1 * 0 — 12 B (Beaufort) , độ phân giải: 0.1  Độ chính xác: + 3%  Thang đo nhiệt độ: -29oC — 70.0oC, -20 — 158.0oF, độ phân giải: 0.1, đố chính xác: 1.0oC và 1.8oF.  Thang đo độ ẩm: 10.0 to 90.0 %rH, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 2.0%rH  Thang đo áp suất: 20.67-32.48 inHg, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.044inHg 10.15-15.95 PSI, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.022PSI  Tự tính: * Mật độ không khí với độ phân giải 0.001 kg/m3 (0.001 lbs/ft3), độ chính xác: 0.0033 kg/m3 (0.0002 lb/ft3) * Lưu lượng gió độ phân giải 1cfm, 1m3/hr, 1m3/m 0.1m3/s, 1L/s, độ chính xác: 6.71% độ (người sử dụng

Máy đo môi trường vi khí hậu Kestrel 5000

Máy đo môi trường vi khí hậu Kestrel 5000 Model: Kestrel 5000 Hãng SX: Kestrel – Mỹ Tính năng kỹ thuật:  Thang đo tốc độ gió: * 0.6 — 40.0 m/s, độ phân giải: 0.1 * 118 — 7,874 ft/min, độ phân giải: 1 * 2.2 — 144.0 km/h, độ phân giải: 0.1 * 1.3 — 89.5 mph, độ phân giải: 1 * 1.2 — 77.8 kt (knots), độ phân giải: 0.1 * 0 — 12 B (Beaufort) , độ phân giải: 0.1  Độ chính xác: + 3%  Thang đo nhiệt độ: -29oC — 70.0oC, -20 — 158.0oF, độ phân giải: 0.1, đố chính xác: 1.0oC và 1.8oF.  Thang đo độ ẩm: 10.0 to 90.0 %rH, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 2.0%rH  Thang đo áp suất: 20.67-32.48 inHg, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.044inHg 700-1100 hPa/mb, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.5 hPa/mb 10.15-15.95 PSI, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.022PSI  Tự tính: * Mật độ không khí với độ phân giải 0.001 kg/m3 (0.001 lbs/ft3), độ chính xác: 0.0033 kg/m3 (0.0002 lb/ft3) * Lưu lượng gió độ phân giải 1cfm, 1m3/hr, 1m3/m 0.1m3/s, 1L/s, độ chính xác: 6.71% độ (người sử dụng

Máy đo môi trường vi khí hậu Kestrel 3000

Máy đo môi trường vi khí hậu Kestrel 3000 Model: Kestrel 3000 Hãng SX: Kestrel – Mỹ Tính năng kỹ thuật: – Thang đo tốc độ gió: 0.4 — 60.0 m/s, độ phân giải: 0.1 59 — 11,948 ft/min, độ phân giải: 1 1.0 — 218.0 km/h, độ phân giải: 0.1 0.8 — 135.0 mph, độ phân giải: 1 0.6 — 118.3 kt (knots), độ phân giải: 0.1 0 — 12 B (Beaufort) , độ phân giải: 0.1 Độ chính xác: + 3% – Thang đo nhiệt độ: -45oC — 125.0oC, -49 — 257.0oF, độ phân giải: 0.1, đố chính xác: 1.0oC và 1.8oF. – Thang đo độ ẩm: 0.0 to 100.0 %rH, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 3.0%rH – Wind chill: 0.7 — 135.0 MPH, -49.0 — 257.0 °F và 0.4 — 60.0 m/s, -45.0 — 125.0 °C, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.8 °F và 1.0 °C – Thang đo nhiệt bức xạ (Heat Index): 0.0 — 100.0 %RH, -49.0 — 257.0 °F, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 3.6oF 0.0 — 100.0 %RH, -45.0 — 125.0 °C, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 2.0oC – Màn hình hiển thị LCD – Tự động tắc máy sau 45 phút không sử dụng. – Đo được giá trị Max và giá trị trung bình.

Máy đo vi khí hậu Kestrel 4400 N-Kellerman

Máy đo vi khí hậu Kestrel 4400 Model: Kestrel 4400 Hãng SX: N-Kellerman, Mỹ – Thang đo nhiệt độ: -29-70oC, độ phân giải: 0.1oC, độ chính xác 0.5oC – Thang đo nhiệt độ cầu Tg: -29-70oC, độ phân giải: 0.1oC, độ chính xác 0.5oC – Thang đo độ ẩm: 5-95%, độ phân giải: 0.1%RH, độ chính xác: 0.1%RH – Thang đo áp suất: Tự tính ra độ cao dựa vào áp suất khí quyễn với độ chính xác trong khoảng từ 7.2-14.7m – Tự tính nhiệt độ điểm Sương với độ chính xác 1.9oC, độ phân giải: 0.1oC – Tự tính Chỉ số nhiệt (Heat index) với độ chính xác: 4oC với độ phân giải: 0.1oC – Tự tính mức tiếp xúc bức xạ Thermal Work Limit (TWL) với độ chính xác: 10.9W/m2, độ phân giải: 0.1W/m2 – Tự tính ra nhiệt độ bức xạ (WBGT) với độ chính xác: 0.7oC, độ phân giải: 0.1oC – Tự tính nhiệt độ bầu ướt với độ chính xác: 0.8oC, độ phân giải: 0.1oC – Hệ chân giá đở dạng chân vịt xoay theo hướng gió. – Màn hình hiển thị LCD, hiển thị chế độ MAX/MIN/AVE – Bộ nhớ lưu tự động được 2300 giá trị đo, thời gian lưu chọn theo

Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500 Kestrel

Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500 Model: Kestrel 5500 Hãng SX: Kestrel – Mỹ Sản xuất tại Mỹ Tính năng kỹ thuật: – Thang đo tốc độ gió: * 0.6 — 40.0 m/s, độ phân giải: 0.1 * 118 — 7,874 ft/min, độ phân giải: 1 * 2.2 — 144.0 km/h, độ phân giải: 0.1 * 1.3 — 89.5 mph, độ phân giải: 1 * 1.2 — 77.8 kt (knots), độ phân giải: 0.1 * 0 — 12 B (Beaufort) , độ phân giải: 0.1 * Độ chính xác: +/- 3% – Thang đo nhiệt độ: -29oC — 70.0oC, -20 — 158.0oF, độ phân giải: 0.1, đố chính xác: 1.0oC và 1.8oF. – Thang đo độ ẩm: 10.0 to 90.0 %rH, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 2.0%rH – Thang đo áp suất: 20.67-32.48 inHg, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.044inHg 700-1100 hPa/mb, độ phân giải: 0.1, độ chính xác: 1.5 hPa/mb 10.15-15.95 PSI, độ phân giải: 0.01, độ chính xác: 0.022PSI – Tự tính: * Mật độ không khí với độ phân giải 0.001 kg/m3 (0.001 lbs/ft3), độ chính xác: 0.0033 kg/m3 (0.0002 lb/ft3) * Lưu lượng gió độ phân giải 1cfm, 1m3/hr, 1m3/m 0.1m3/s, 1L/s, độ chính xác: 6.71% độ (người sử

Máy đo độ ẩm gỗ dạng tay đóng MC-460

Máy đo độ ẩm gỗ dạng tay đóng MC-460 Model: MC-460 Hãng SX: Exotek, Đức Tính năng kỹ thuật: – Đo bằng phương pháp điện trở – Thang đo: 3—140% – Độ phân giải: 0.1% – Màn hình hiển thị LCD – Trọng lượng: 160g (Cung cấp bao gồm: máy chính MC-460, 01 đầu dò dạng cốc, pin 9v và hướng dẫn sử dụng) 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo độ ẩm gỗ dạng tay đóng MC-460 from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/2HxMfbT via IFTTT

Máy đo độ ẩm gỗ dạng búa MC-460 Exotek

Máy đo độ ẩm gỗ dạng búa MC-460 Model: MC-460  Hãng SX: Exotek, Đức Tính năng kỵ thuật: – Đo bằng phương pháp điện trở – Thang đo: 3—140% – Độ phân giải: 0.1% – Màn hình hiển thị LCD – Nguồn điện: pin 9V, Alkaline – Trọng lượng: 160g (Chỉ sử dụng đo ở thang độ ẩm từ 2-20%) (Cung cấp bao gồm: máy chính MC-460, 01 đầu dò dạng búa, pin 9v và hướng dẫn sử dụng) 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo độ ẩm gỗ dạng búa MC-460 Exotek from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/37NHBRu via IFTTT

Máy đo độ ẩm gỗ dạng kim MC-410 Exotek

Máy đo độ ẩm gỗ dạng kim MC-410 Model: MC-410 Hãng SX: Exotek – Đức Tính năng kỹ thuật: -Thang đo : 6 – 100 % – Chọn loại gỗ đo theo nhóm ( 08 nhóm – 150 loại gỗ ) – Môi trường : 0 ~ 40oC ; 85%RH – Kích thước : 130 x 40 x 25 mm ; 100 gram – Nguồn : Pin 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo độ ẩm gỗ dạng kim MC-410 Exotek from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3eaOMVe via IFTTT

Máy đo độ ẩm gỗ HM-530 Kett

Máy đo độ ẩm gỗ HM-530 Model: HM-530 Hãng SX: Kett- Nhật Bản Sản xuất tại Nhật Bản Tính năng kỹ thuật: – Đo bằng phương pháp cảm ứng sử dụng tần số sóng 20MHz – Thang đo: 2-150% – Độ phân giải: 0.5% – Điều chỉnh được chiều dày của gỗ từ 10 đến 40mm (các loại máy khác trên thị trường không có tính năng này), tạo độ chính xác cao. Điều chỉnh bằng núm vặn chỉ thị bằng vạch chia. – Chức năng chọn tỷ trọng cho từng loại gỗ rất chi tiết với thang điều chỉnh tỷ trọng từ 0.10 đến 1.25g/cm2, tương thích hầu hết các loại gỗ – Độ phân giải tỷ trọng: 0.01g/cm2 – Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0oC đến 40oC hoặc bù trừ bằng tay đến từ 0oC đến 70oC – Màn hình hiển thị LCD – Khoảng cảm ứng là 45mm, bằng khoảng cách của 02 đầu dò. – Nguồn điện: pin 9V – Trọng lượng 300g, chưa bao gồm pin Cung cấp bao gồm: Máy chính Model: HM-530, 01 túi mềm, 01 pin 9V và tài liệu hướng dẫn sử dụng 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo độ ẩm gỗ HM-530 K

Máy đo độ ẩm gỗ HS-100 Micro Measure

Máy đo độ ẩm gỗ HS-100 Model: HS-100 Hãng SX: Micro Measure – Nhật Bản Sản xuất tại Nhật Bản Tính năng kỹ thuật: – Đo bằng phương pháp cảm ứng sử dụng tần số sóng 20MHz – Thang đo độ ẩm rộng từ: 3.0-100.0% – Độ phân giải độ ẩm: 0.1% – Điều chỉnh được chiều dày của gỗ từ 10 đến 40mm (các loại máy khác trên thị trường không có tính năng này), tạo độ chính xác cao. Điều chỉnh bằng kỹ thuật số hiển thị trên màn hình. – Chức năng chọn tỷ trọng cho từng loại gỗ rất chi tiết thang tỷ trọng từ 0.10 đến 1.00g/cm2, tương thích hầu hết các loại gỗ – Độ phân giải tỷ trọng: 0.01g/cm2 – Chức năng cài đặt báo hiệu giới hạn đo (Alarm) bằng đèn LED và âm thanh. – Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0oC đến 40oC hoặc bù trừ bằng tay đến từ 0oC đến 70oC – Cảm ứng được làm bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với mẫu đo cho độ bền cao. (Các loại máy trên thị trường thường bọc bằng nhựa, độ bền thấp) – Khoảng cảm ứng là 34mm, bằng khoảng cách của 02 đầu dò. – Màn hình hiển thị LCD, hiển thị cùng lúc giá

Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng MC-380XCA

Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng MC-380XCA Model: MC-380XCA Hãng SX: Exotek-Đức Tính năng kỹ thuật: – Đo bằng phương pháp cảm ứng, không phá hủy mẫu – Đo được 230 loại gỗ đặc biệt khác nhau hay do người dung tự thiết lập bằng tỷ trọng – Đo được hầu hết các loại vật liệu xây dựng như: Ytong, Bricks, Wall tiles, Plaster, Eternit slab, Floor tiles, Sand, Sand stone, Lime stonePVC/Linoleum on concrete, Concrete, concrete slab, Clinker. – Thang đo gỗ: 0-85% – Thang đo bê tông: 0-98% – Thang đo vật liệu xây dựng: 0-11% – Độ chính xác: +/- 1%, giá trị đo – Độ phân giải: 0.1% – Nhóm gỗ được thiết lập gồm 50 nhóm với thang tỷ trọng từ 200-1180kg/m3 – Nhóm vật liệu được thiết lập gồm 19 nhóm với thang tỷ trọng từ 1200-3000kg/m3 – Đầu dò thép mạ Chrome – Chức năng “HOLD” cố định giá trị trên màn hình từ khi máy nhấn khỏi vật liệu đo – Màn hình hiển thị LCD – Nguồn điện sử dụng 01 pin 9V Alkaline 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài vi

Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng MC-160SA

Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng MC-160SA Model: MC-160SA Hãng SX: Exotek – Đức Sản xuất tại Đức Tính năng kỹ thuật: – Đo bằng phương pháp cảm ứng điện dung, không phá hủy mẫu chiều sâu cảm ứng sâu vào bên trong gỗ lên đến 50mm. – Thang tỷ trọng đo gỗ rộng từ 200-1100kg/m3 (tương ứng 0.2-1.10g/cm3), tương ứng với 230 loại gỗ. – Thang đo độ ẩm gỗ: 0-80% – Thang đo độ ẩm vật liệu: 0-16% – Ứng dựng đo vật liệu xây dựng như: gạch , tường , ngói, bê tông , trát vữa , tấm eternit , lát sàn , cát , gạch nung …. – Độ phân giải: 0.1% – Độ chính xác: 1% – Đầu cảm ứng làm bằng vật liệu thép không gỉ – Chức năng cài đặt cảnh báo độ ẩm cao bằng âm thanh – Chức năng tự động tắt nguồn – Chức năng báo pin yếu – Màn hình hiển thị LCD trắng sáng – Vật liệu máy làm bằng nhựa ABS – Môi trường làm việc từ -10-60oC – Nguồn điện sử dụng pin 9V 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng MC-160SA from Thiết

Máy đo độ ẩm giấy MC-60CPA Exotek

Máy đo độ ẩm giấy MC-60CPA Model: MC-60CPA Hãng SX: Exotek – Đức Ứng dụng : đo ẩm giấy và cát tông , giấy bồi , khăn giấy , giấy kếp …. Tinh năng kỹ thuật: – Màn hình LCD hiện số – Thang đo : + Giấy : 0 ~ 33 % + Cát tông : 0 ~ 175 % – Độ phân giải : 0.1 – Độ chính xác : ± 2% – Chiều sâu đo : 0 ~ 50 mm – Tự động tắt nguồn , chức năng báo pin yếu . Có khả năng điều chỉnh ngưỡng cảnh báo – Thân máy làm bằng nhựa ABS , sensor làm bằng chrome – Nguồn : Pin 9V – Kích thước : 132 x 62 x 30 mm ; 150 gram 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo độ ẩm giấy MC-60CPA Exotek from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/3jzh6By via IFTTT

Nồi hấp tiệt trùng công nghiệp SA500 chính hãng

Hình ảnh
Nồi hấp tiệt trùng Sturdy SA-500 (196 lít) Model: SA-500 Hãng sản xuất: STURDY / Xuất xứ: Đài Loan Đặc điểm nồi hấp tiệt trùng Sturdy SA-500: Là nồi hấp tiệt trùng bán tự động buồng ngang, hình trụ Ứng dụng rộng khắp trong lĩnh vực y tế Hệ thống tạo hơi độc lập Buồng tiệt trùng, hệ thống cửa, hệ thống tạo hơi bằng thép không rỉ. Thiếp kế buồng tiệt trùng có vách 2 lớp Hệ thống kiểm soát: Hệ thống kiểm soát áp suất điện tử tự động Hiển thị nhiệt độ buồng hấp bằng đồng hồ Hiển thị áp suất buồng hấp và bình đun bằng đồng hồ >>> Xem thêm: Nồi hấp tiệt trùng LS-50LJ Thông số kỹ thuật nồi hấp tiệt trùng Sturdy SA-500: Model:SA-500 Kích thước buồng hấp: Ø 500 x 1000 mm Thể tích: 196 lít Hệ thống kiểm soát: Hệ thống kiểm soát áp suất điện tử tự động Kích thước nồi hấp: 670 x 1660 x 1290 mm Buồng hấp bằng thép không gỉ #304 Nhiệt độ thiết kế: 1400C Khối lượng: 165 kg Tiêu chuẩn thiết kế buồng hấp: ASME standard Nguồn điện: 230 1 pha hoặc 380V 3 pha, 50/60Hz

Máy đo độ ẩm mùn cưa MC-410 Exotek

Máy đo độ ẩm mùn cưa MC-410 kèm theo đầu dò dài 60cm  Exotek MC-410 Hãng sản xuất: Exotek, Đức Thông số kỹ thuật – Thang đo: 6 ~ 100% H2O – Độ phân giải: 0.1% – Tự động tắt nguồn – Chức năng báo hết pin – Hiển thị bằng màn hình LCD – Môi trường hoạt động : 0-50oc và 0-85%RH – Nguồn điện: pin 2 x 1.5 V AAA – Kích thước máy: 180x50x31 mm – Trọng lượng: 175 gram Cung cấp trọn bộ bao gồm: – Máy chính,pin, túi đựng – Tài liệu hướng dẫn sử dụng 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Máy đo độ ẩm mùn cưa MC-410 Exotek from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/2G1rp3C via IFTTT

Cân kỹ thuật 2 số lẻ PS6100.R1 Radwag

Cân kỹ thuật 2 số lẻ PS6100.R1 Model: PS6100.R1 Hãng SX: Radwag – Ba Lan  Sản xuất tại Ba Lan (EU) Tiêu chuẩn: CE, ISO 9001:2000, ISO 13485, DIN EN ISO 9001:2008, 90/384/EEC, 2004/22/WE, ISO 13485:200, SO/IEC 17025:2005. Tính năng kỹ thuật: – Khả năng cân tối đa: 6100g – Khả năng cân nhỏ nhất: 0.5g – Độ đọc được: 10mg – Khả năng trừ bì: -6100g – Độ lặp lại: +/- 0.01g – Độ tuyến tính: +/- 0.03g – Thời gian ổn định 1.5 giây – Kích thước đĩa cân 195x195mm – Nguồn điện: 230V/50Hz adapater 12-16VDC – Chuẩn ngoại – Màn hình hiển thị LCD với đèn nền trắng sáng – Cổng kết nối 2xRS232, 2xUSB, khả năng kết nối bằng Wifi (chọn thêm) – Khả năng lưu trử và thiết lập 10 người sử dụng, 1000 sản phẩm, 5000 giá trị cân, 100 giá trị trừ bì, ngoài ra bộ nhớ ALIBI lưu được 100000 giá trị cân. – Chức năng cân, cân rót, cân phần trăm, cộng dồn, cân đếm, Newton, cân động, cân kiểm, cân treo, cân tỷ trọng, . . – Cân sử dụng cảm biến điện tử, cho độ chính xác và ổn định thích hợp dùng cho p

Cân kỹ thuật 2 số lẻ PS4500.R2 Radwag

Cân kỹ thuật 2 số lẻ PS4500.R2 Model: PS4500.R2 (Chuẩn nội) Hãng SX: Radwag – Ba Lan Sản xuất tại Ba Lan (EU) Tiêu chuẩn: CE, ISO 9001:2000, ISO 13485, DIN EN ISO 9001:2008, 90/384/EEC, 2004/22/WE, ISO 13485:200, SO/IEC 17025:2005. Tính năng kỹ thuật: – Khả năng cân tối đa: 4500g – Khả năng cân nhỏ nhất: 500mg – Độ đọc được: 10mg – Khả năng trừ bì: -4500g – Độ lặp lại: +/- 10mg – Độ tuyến tính: +/- 20mg – Thời gian ổn định 1.5 giây – Kích thước đĩa cân 195x195mm – Nguồn điện: 230V/50Hz adapater 12-16VDC – Chuẩn nội – Màn hình hiển thị LCD với đèn nền trắng sáng – Cổng kết nối 2xRS232, 2xUSB, khả năng kết nối bằng Wifi (chọn thêm) – Khả năng lưu trử và thiết lập 10 người sử dụng, 1000 sản phẩm, 5000 giá trị cân, 100 giá trị trừ bì, ngoài ra bộ nhớ ALIBI lưu được 100000 giá trị cân. – Chức năng cân, cân rót, cân phần trăm, cộng dồn, cân đếm, Newton, cân động, cân kiểm, cân treo, cân tỷ trọng, . . – Cân sử dụng cảm biến điện tử, cho độ chính xác và ổn định thích hợp dù

Cân kỹ thuật 2 số lẻ PS4500.R1 Radwag

Cân kỹ thuật 2 số lẻ PS4500.R1 Model: PS4500.R1 (Chuẩn ngoại) Hãng SX: Radwag – Ba Lan Sản xuất tại Ba Lan (EU) Tiêu chuẩn: CE, ISO 9001:2000, ISO 13485, DIN EN ISO 9001:2008, 90/384/EEC, 2004/22/WE, ISO 13485:200, SO/IEC 17025:2005. Tính năng kỹ thuật: – Khả năng cân tối đa: 4500g – Khả năng cân nhỏ nhất: 500mg – Độ đọc được: 10mg – Khả năng trừ bì: -4500g – Độ lặp lại: +/- 10mg – Thời gian ổn định 1.5 giây – Kích thước đĩa cân 195x195mm – Nguồn điện: 230V/50Hz adapater 12-16VDC – Chuẩn ngoại – Màn hình hiển thị LCD với đèn nền trắng sáng – Cổng kết nối 2xRS232, 2xUSB, khả năng kết nối bằng Wifi (chọn thêm) – Khả năng lưu trử và thiết lập 10 người sử dụng, 1000 sản phẩm, 5000 giá trị cân, 100 giá trị trừ bì, ngoài ra bộ nhớ ALIBI lưu được 100000 giá trị cân. – Chức năng cân, cân rót, cân phần trăm, cộng dồn, cân đếm, Newton, cân động, cân kiểm, cân treo, cân tỷ trọng, . . – Cân sử dụng cảm biến điện tử, cho độ chính xác và ổn định thích hợp dùng cho phòng thí nghiệm

Cân kỹ thuật 3 số lẻ PS1000.R1 Radwag

Cân kỹ thuật 3 số lẻ PS1000.R1 Model: PS1000.R1 Hãng SX: Radwag – Ba Lan Sản xuất tại Ba Lan (EU) Tiêu chuẩn: CE, ISO 9001:2000, ISO 13485, DIN EN ISO 9001:2008, 90/384/EEC, 2004/22/WE, ISO 13485:200, SO/IEC 17025:2005. Tính năng kỹ thuật: – Khả năng cân tối đa: 1000g – Khả năng cân nhỏ nhất: 20mg – Độ đọc được: 1mg – Khả năng trừ bì: -1000g – Độ lặp lại: +/- 1mg – Độ tuyến tính: +/- 2mg – Thời gian ổn định 2 giây – Kích thước đĩa cân 128x128mm – Nguồn điện: 230V/50Hz adapater 12-16VDC – Chuẩn ngoại – Màn hình hiển thị LCD với đèn nền trắng sáng – Cổng kết nối 2xRS232, 2xUSB, khả năng kết nối bằng Wifi (chọn thêm) – Khả năng lưu trử và thiết lập 10 người sử dụng, 1000 sản phẩm, 5000 giá trị cân, 100 giá trị trừ bì, ngoài ra bộ nhớ ALIBI lưu được 100000 giá trị cân. – Chức năng cân, cân rót, cân phần trăm, cộng dồn, cân đếm, Newton, cân động, cân kiểm, cân treo, cân tỷ trọng, . . – Cân sử dụng cảm biến điện tử, cho độ chính xác và ổn định thích hợp dùng cho phòng thí

Cân kỹ thuật 3 số lẻ PS510.R1 Radwag

Cân kỹ thuật 3 số lẻ PS510.R1 Model: PS510.R1 Hãng SX: Radwag – Ba Lan Sản xuất tại Ba Lan (EU) Tiêu chuẩn: CE, ISO 9001:2000, ISO 13485, DIN EN ISO 9001:2008, 90/384/EEC, 2004/22/WE, ISO 13485:200, SO/IEC 17025:2005. Tính năng kỹ thuật: – Khả năng cân tối đa: 510g – Khả năng cân nhỏ nhất: 20mg – Độ đọc được: 1mg – Khả năng trừ bì: -510g – Độ lặp lại: +/- 1mg – Độ tuyến tính: +/- 2mg – Thời gian ổn định 2 giây – Kích thước đĩa cân 128x128mm – Nguồn điện: 230V/50Hz adapater 12-16VDC – Chuẩn ngoại – Màn hình hiển thị LCD với đèn nền trắng sáng – Cổng kết nối 2xRS232, 2xUSB, khả năng kết nối bằng Wifi (chọn thêm) – Chức năng cân, cân rót, cân phần trăm, cộng dồn, cân đếm, Newton, cân động, cân kiểm, cân treo, cân tỷ trọng, . . – Cân sử dụng cảm biến điện tử, cho độ chính xác và ổn định thích hợp dùng cho phòng thí nghiệm cần độ chính xác cao 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Cân kỹ thuật 3 số lẻ PS510.R1 Radwag from

Cân kỹ thuật 3 số lẻ PS750.R1 Radwag

Cân kỹ thuật 3 số lẻ PS750.R1 Model: PS750.R1 Hãng SX: Radwag – Ba Lan Sản xuất tại Ba Lan (EU) Tiêu chuẩn: CE, ISO 9001:2000, ISO 13485, DIN EN ISO 9001:2008, 90/384/EEC, 2004/22/WE, ISO 13485:200, SO/IEC 17025:2005. Tính năng kỹ thuật: – Khả năng cân tối đa: 750g – Khả năng cân nhỏ nhất: 20mg – Độ đọc được: 1mg – Khả năng trừ bì: -750g – Độ lặp lại: +/- 1mg – Độ tuyến tính: +/- 2mg – Thời gian ổn định 2 giây – Kích thước đĩa cân 128x128mm – Nguồn điện: 230V/50Hz adapater 12-16VDC – Chuẩn ngoại – Màn hình hiển thị LCD với đèn nền trắng sáng – Cổng kết nối 2xRS232, 2xUSB, khả năng kết nối bằng Wifi (chọn thêm) – Khả năng lưu trử và thiết lập 10 người sử dụng, 1000 sản phẩm, 5000 giá trị cân, 100 giá trị trừ bì, ngoài ra bộ nhớ ALIBI lưu được 100000 giá trị cân. – Chức năng cân, cân rót, cân phần trăm, cộng dồn, cân đếm, Newton, cân động, cân kiểm, cân treo, cân tỷ trọng, . . – Cân sử dụng cảm biến điện tử, cho độ chính xác và ổn định thích hợp dùng cho phòng thí ngh

Cân kỹ thuật 3 số lẻ WTC 200 Radwag

Cân kỹ thuật 3 số lẻ WTC 200 Model: WTC 200 Hãng SX: Radwag – Ba Lan Sản xuất tại Ba Lan (EU) Tiêu chuẩn: CE, ISO 9001:2000, ISO 13485, DIN EN ISO 9001:2008, 90/384/EEC, 2004/22/WE, ISO 13485:200, SO/IEC 17025:2005. Tính năng kỹ thuật: – Khả năng cân tối đa: 200g – Độ đọc được: 0.001g – Khả năng trừ bì: -200g – Độ lập lại: +/- 0.002g – Độ tuyến tính: +/- 0.004g – Kích thước đĩa cân tròn 100mm – Nguồn điện: 100-240V, adapter 12V – Cân tích hợp sẵn pin sạc, thời gian sử dụng trung bình khoảng 33 giờ – Cổng kết nối RS232 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Cân kỹ thuật 3 số lẻ WTC 200 Radwag from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/35A9F8p via IFTTT

Cân phân tích 5 số lẻ AS82/220.R2 Radwag

Cân phân tích 5 số lẻ AS82/220.R2 Model: AS82/220.R2 Hãng SX: Radwag – Ba Lan Sản xuất tại Ba Lan Bảo hành 2 năm Tiêu chuẩn: CE, ISO 9001:2000, ISO 13485, DIN EN ISO 9001:2008, 90/384/EEC, 2004/22/WE, ISO 13485:200, SO/IEC 17025:2005. Tính năng kỹ thuật: – Khả năng cân tối đa: 82/220g – Khả năng cân nhỏ nhất: 1mg – Độ đọc được: 0.01/0.1mg – Khả năng trừ bì: -220g – Độ lặp lại: + 0.015/0.1mg – Độ tuyến tính: + 0.06/ + 0.2mg – Thời gian ổn định: 6/3.5 giây – Kích thước đĩa cân đường kính 85mm – Màn hình hiển thị LCD – Môi trường làm việc: 10-40oC – Chức năng chuẩn nội – Cổnng kết nối: 02xRS232, USB-A, USB-B, Wifi (tùy chọn) – Thiết lập cơ sở dữ liệu: bộ nhớ thiết lập được 10 người sử dụng, 1000 sản phẩm, 1000 giá trị cân, 10 giá trị trừ bì và bộ nhớ ALIBI lưu được 100000 giá trị cân. – Cân sử dụng cảm biến điện tử, cho độ chính xác và ổn định thích hợp dùng cho phòng thí nghiệm cần độ chính xác cao. – Nguồn điện: 230V/50Hz, adapter 12-16VDC

Cân phân tích 4 số AS220.R1 Radwag

Cân phân tích 4 số AS220.R1 Model: AS220.R1 (Chuẩn ngoại) Hãng SX: Radwag – Ba Lan Sản xuất tại Ba Lan (EU) Bảo hành 2 năm Tính năng kỹ thuật: – Khả năng cân tối đa: 220g – Khả năng cân nhỏ nhất: 10mg – Độ đọc được: 0.0001g – Độ lặp lại: 0.0001g – Độ tuyến tính: +/- 0.0002g – Khả năng trừ bì: – 220g – Kích thước đĩa cân (mm): ø 85 mm – Thời gian ổn định: 3.5 giây – Cổng giao tiếp RS232, USB – Màn hình hiển thị LCD – Nhiệt độ làm việc: 10 — 40oC – Nguồn điện: 230V adapter 13.5V/1.1A – Kích thước (mm): 495×385×515 5 / 5 ( 1 bình chọn ) Nguồn bài viết: Cân phân tích 4 số AS220.R1 Radwag from Thiết bị Tiến Minh https://ift.tt/2HEhwJV via IFTTT

Cân phân tích 4 số AS310.R2.PLUS

Cân phân tích 4 số AS310.R2.PLUS Model: AS310.R2.PLUS (Chuẩn nội) Hãng SX: Radwag – Ba Lan Sản xuất tại Ba Lan (EU) Tính năng kỹ thuật: – Khả năng cân tối đa: 310g – Khả năng cân nhỏ nhất: 10mg – Độ đọc được: 0.0001g – Độ lặp lại (5% max): 0.08mg – Độ lặp lại tiêu chuẩn max: 0.12mg – Khả năng cân thấp nhất chuẩn USP: 160mg – Khả năng cân thấp nhất (U=1%, K=2): 16mg – Độ lặp lại cho phép (5% max): 0.12mg – Độ lặp lại cho phép (max): 0.15mg – Độ tuyến tính: +/- 0.0003g – Khả năng trừ bì: – 310g – Kích thước đĩa cân (mm): ø 100 mm – Thời gian ổn định: 2 giây – Cổng giao tiếp 02 x RS232, 02 x USB, 01 x USB-B – Bộ nhớ cho phép thiết lập: 10 người sử dụng, 1000 sản phẩm, 5000 giá trị cân, 100 giá trị trừ bì, kết hợp bộ nhớ ALIBI lưu trữ 100000 giá trị cân – Chức năng xuất kết quả in theo chuẩn GLP và điều chỉnh thêm bớt theo kết quả in theo nhu cầu sử dụng – Màn hình hiển thị LCD – Nhiệt độ làm việc: 10 — 40oC – Nguồn điện: 230V adapter 13.5V/1.1A – Kích thước (mm): 4